THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Camera HD-TVI hồng ngoại 2 Megapixel HIKVISION DS-2CE16D0T-VFIR3E
- Cảm biến hình ảnh: CMOS.
- Độ phân giải: 2.0 Megapixel 1080P.
- Độ nhạy sáng: 0,01Lux@(F1.2, AGC ON).
- Ống kính: thay đổi từ 2.8 ~ 12 mm điều chỉnh tiêu cự bằng tay.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 40 mét.
- Hỗ trợ 42 đèn LED hồng ngoại.
- Chức năng quan sát Ngày và Đêm (IR-CUT).
- Chức năng chống nhiễu số DNR.
- Chức năng hồng ngoại thông minh Smart IR.
- Chức năng menu OSD (cài đặt thông số camera) điều khiển từ xa.
- Hỗ trợ cấp nguồn qua cáp đồng trục POC.
- Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Nguồn điện cung cấp: 12VDC.
- Nhiệt độ hoạt động: -40 °C to 60 °C.
- Công suất tiêu thụ: Tối đa 4W.
- Kích thước: 92 × 89 × 269.6 mm.
- Trọng lượng: 900g.
Đặc tính kỹ thuật
Model | DS-2CE16D0T-VFIR3E | |
Camera | ||
Image Sensor | 2.0 megapixel progressive scan CMOS | |
Signal System | PAL/NTSC | |
Frame Rate | PAL: 1080p@25fps NTSC: 1080p@30fps | |
Effective Pixels | 1920 (H) × 1080 (V) | |
Min. illumination | 0.01 Lux@(F1.2, AGC ON), 0 Lux with IR | |
Shutter Time | PAL: 1/25 s to 1/50, 000 s NTSC: 1/30 s to 1/50, 000 s | |
Lens | 2.8 mm to 12 mm | |
Horizontal Field of View | 105.2° to 32.8 ° | |
Lens Mount | Φ14 | |
Day & Night | IR cut filter | |
Angle Adjustment | Pan: 0° to 360°, Tilt: 0° to 90°, Rotation: 0° to 360° | |
Synchronization | Internal synchronization | |
S/N Ratio | > 62 dB | |
Interface | ||
Video Output | 1 HD analog output | |
General | ||
Operating Conditions | -40 °C to 60 °C, Humidity 90% or less (non-condensation) | |
Power Supply | 12 VDC ±15%/PoC.at | |
Power Consumption | Max.6.5 W | |
Protection Level | IP66 | |
IR Range | Up to 40 m | |
Dimensions | 92 × 89 × 269.6 mm | |
Weight | Approx. 900 g |