THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Camera HD-TVI hồng ngoại 2 Megapixel HIKVISION DS-2CE16D0T-IRE
- Cảm biến hình ảnh: CMOS.
- Độ phân giải: 2.0 Megapixel.
- Độ nhạy sáng: 0,01Lux@(F1.2, AGC ON).
- Tầm quan sát hồng ngoại: 20 mét.
- Ống kính: 3.6/6 mm.
- Hỗ trợ 24 bóng LED.
- Chức năng quan sát Ngày và Đêm (IR-CUT).
- Chức năng chống nhiễu 3D DNR.
- Chức năng hồng ngoại thông minh Smart IR.
- Hỗ trợ cấp nguồn qua cáp đồng trục POC.
- Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Nguồn điện cung cấp: 12VDC.
- Nhiệt độ hoạt động: -40 °C ~ 60 °C.
- Công suất tiêu thụ: Tối đa 4W.
- Kích thước: Φ70 mm ×154.5 mm.
- Trọng lượng: 400g.
Đặc tính kỹ thuật
Model | DS-2CE16D0T-IRE | |
Camera | ||
Image Sensor | 2.0 Megapixel progressive scan CMOS | |
Signal System | PAL/NTSC | |
Frame Rate | PAL: 1080p@25fps | |
NTSC: 1080p@30fps | ||
Effective Pixels | 1920(H) × 1080(V) | |
Min. illumination | 0.01 Lux@(F1.2,AGC ON),0 Lux with IR | |
Shutter Time | PAL: 1/25s to 1/50,000s | |
NTSC: 1/30 s to 1/50, 000 s | ||
Lens | 2.8 mm, 3.6 mm, 6 mmfixed focal lens | |
Horizontal Field of View | 103.55° (2.8 mm), 82.63° (3.6 mm), 54.38° (6 mm) | |
Lens Mount | M12 | |
Day & Night | IR cut filter | |
Angle Adjustment | Pan: 0° to360°, Tilt: 0° to 180°, Rotate: 0° to360° | |
Synchronization | Internal synchronization | |
S/N Ratio | >62dB | |
Interface | ||
Video Output | 1 HD analog output/1Vp-p composite output (75Ω/BNC) | |
General | ||
Operating Conditions | -40 °C to 60 °C (-40 °F to 140 °F), humidity: 90% or less (non-condensation) | |
Power Supply | 12 VDC±30%/PoC.af | |
Power Consumption | Max. 4W | |
Ingress Protection | IP66 | |
Material | Metal | |
IR Range | Up to 20m | |
Communication | Up the coax, Protocol: HIKVISION-C(TVI output) | |
Dimensions | Φ70 ×154.5 mm | |
Weight | Approx. 400 g |