THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.7 inch SONY CMOS.
- Độ phân giải: 2MP (1080P@30fps/1080P@25fps).
- Độ nhạy sáng tối thiểu: 0.1 Lux/ F1.8, 0Lux (IR Led ON).
- Ống kính: f3.6mm/F1.8.
- Số đèn LED hồng ngoại: 02 đèn Solid light.
- Tầm quan sát hồng ngoại: Lên đến 20 mét.
- Góc quan sát: 118° (Horizontal) / 65° (Vertical) / 136° (Diagonal.
- Góc quan sát theo chiều ngang: 316º.
- Truyền tín hiệu trên cáp đồng trục: Lên đến 500 mét.
- Nguồn điện: 12VDC/1A.
- Trọng lượng: 0.65kg.
Đặc tính kỹ thuật
Cảm biến hình ảnh | 1/ 2.7 inch CMOS image sensor |
Số điểm ảnh | 1930(H) x 1088(V) |
Tỷ lệ khung hình video | 1080P@30fps / 1080P@25fps |
Độ nhạy sáng tối thiểu | 1 Lux / F2.0 |
Hệ số S/N | Lớn hơn 48dB (tắt AGC) |
Tốc độ màn chập | 1/30 (1/25) sec ~ 1/720000 (1/600000) sec |
Ống kính | f2.8mm / F1.8 |
Góc quan sát | 118° (Horizontal) / 65° (Vertical) / 136° (Diagonal) |
Đèn hồng ngoại | 2 bóng |
Khoảng cách hồng ngoại | Lên đến 20m |
Cảm biến PIR | Góc rộng 76°, khoảng cách xa lên đến 5m, cao 2.5m (dưới 30℃) |
IR Shift | Có |
Chế độ ngày và đêm | Có |
Chế độ IRIS | AES |
Cân bằng sáng | AUTO / USER / PUSH / 8000K / 6000K / 4200K / 3200K |
AGC | Tùy chỉnh |
Độ sắc nét | Tùy chỉnh |
Flickerless | 50Hz/ 60Hz/ OFF |
BLC | Tùy chỉnh |
Báo động I/O | Có (1 in/ 1 out) |
Nhiệt độ hoạt động | 0℃ ~ 40℃ |
Độ ẩm | ít hơn 90% độ ẩm tương đối |
Nguồn điện (±10%) | 12VDC/ 1A |
Dòng điện hoạt động (±10%) | 421mA |
Trọng lượng | 0.65kg |