THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Camera Dome IP SONY SNC-VM601
- Cảm biến hình ảnh: 1/3-type Progressive scan Exmor CMOS.
- Chuẩn nén: H.264.
- Độ phân giải: HD 1.3 Megapixels (1280 x 1024).
- Độ nhạy sáng: màu 0.05 lux, đen/ trắng 0.04 lux.
- Công nghệ phân tích hình ảnh thông minh 'DEPA'.
- Zoom quang: 3x.
- Ống kính: 3 ~ 9mm.
- Day/Night: Quang học (true D/N).
- Chống ngược sáng: ViewDR,VE.
- Góc nhìn ngang: 100° ~ 35.7°.
- Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
- Tốc độ tối đa khung hình: 60 hình/ giây.
- Hỗ trợ chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
- Nguồn điện: 24V AC, 12V DC.
Chi tiết kỹ thuật
Camera |
|
Cảm biến hình ảnh |
1/3 type progressive scan Exmor CMOS |
Độ nhạy sáng (50 IRE) |
Color: 0.05 lx (F1.2, View-DR OFF, VE OFF, AGC ON, 1/30s, 30 fps) B/ W: 0.04 lx (F1.2, View-DR OFF, VE OFF, AGC ON, 1/30s, 30 fps) |
Độ nhạy sáng (30 IRE) |
Color: 0.03 lx (F1.2, View-DR OFF, VE OFF, AGC ON, 1/30s, 30 fps) B/ W: 0.02 lx (F1.2, View-DR OFF, VE OFF, AGC ON, 1/30s, 30 fps) |
Tổng số điểm ảnh (H x V) |
1.37 Megapixels |
Màn trập điện tử |
1/1 s to 1/10000 s |
Điều khiển độ lợi |
Auto |
Điều khiển độ phơi sáng |
Exposure compensation, AGC, Shutter speed, Iris |
Chế độ cân bằng trắng (WB) |
ATW, ATW-PRO, Fluorescent lamp, Mercury lamp, Sodium vapour lamp, Metal halide lamp, White LED, One push WB, Manual. |
Loại ống kính |
Built-in vari-focal lens |
Tỉ lệ phóng |
Optical zoom 3x, Digital zom 2x |
Góc nhìn ngang |
93.0° to 31.6° |
Góc nhìn dọc |
50.6° to 17.8° |
Tiêu cự |
f = 3.0 to 9.0 mm |
F-number |
F1.2 (Wide) to F2.1 (Tele) |
Khoảng cách quan sát tối thiểu |
300 mm |
Độ phân giải ngang |
600 TV lines (analog video) |
Hồng ngoại |
|
Chức năng khác |
|
Chức năng camera |
|
Ngày/ Đêm |
Yes |
Wide-D |
Yes (View-DR) |
Nâng cao hình ảnh |
Visibility Enhancer (VE) |
Giảm nhiễu |
XDNR |
Hình ảnh |
|
Khổ ảnh (ngang x đứng) |
1280 x 1024, 1280 x 960, 1024 x 768, 1280 x 720, 800 x 600, 720 x 576, 720 x 480, 704 x 576, 640 x 480, 352 x 288, 320 x 240 (H.264, JPEG). |
Định dạng nén |
H.264, JPEG |
Codec streaming |
Triple Streaming, CBR/ VBR (selectable) |
Định dạng nén |
H.264: 60fps (1280 x 1024) JPEG: 60fps (1280 x 1024) |
Audio |
|
Chuẩn nén âm thanh |
G.711/ G.726/ AAC (16 kHz, 48 kHz). |
Mạng |
|
Giao thức |
IPv4, TCP, UDP, ARP, ICMP, IGMP, HTTP, DHCP, DNS, NTP, RTP/RTCP, RTSP, SMTP, IPv6, HTTPS, SNMP (MIB-2) |
Tương thích chuẩn ONVIF |
Yes |
Hệ màu |
PAL/ NTSC |
Công nghệ phân tích hình ảnh thông minh |
DEPA |
Giao diện |
|
Ethernet |
10BASE-T / 100BASE-TX (RJ-45) |
Đầu ra video |
BNC x1, 1.0 Vp-p, 75 Ω, unbalance, sync negative |
Đầu vào cảm ứng |
x 2 |
Đầu ra báo động |
X 2, 24V AC/ DC, 1A. |
Thông tin chung |
|
Trọng lượng camera quan sát |
Xấp xỉ. 800 g (1 lb 12 oz) |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) |
ø148 mm x 108 mm (ø5 7/8 inches x 4 3/8 inches) |
Yêu cầu điện nguồn |
PoE (IEEE 802.3 af compliant), DC 12V ± 10%, AC 24V ± 20%. |
Công suất tiêu thụ |
6 W |
Nhiệt độ hoạt động |
14°F to 122°F (-10 °C to +50 °C) |