DANH MỤC

  • Camera Dome IP SONY SNC-VM600

  • Liên hệ
    • Bảo hành: 12 tháng
    • Tình trạng:

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Camera Dome IP SONY SNC-VM600

-      Cảm biến hình ảnh: 1/3-type Progressive scan Exmor CMOS

-      Chuẩn nén hình ảnh: H.264, JPEG.

-      Độ phân giải: HD 1.3 Megapixels ( 1280 x 1024 )

-      Độ nhạy sáng: Màu 0.05 lux, đen/ trắng 0.04 lux.

-      Tốc độ tối đa khung hình: 30 hình/ giây.

-      Công nghệ phân tích hình ảnh thông minh 'DEPA'.

-      Zoom quang: 3x.                                

-      Ống kính: 3 ~ 9mm.

-      Day/Night: Quang học (true D/N).

-      Chống ngược sáng: ViewDR,VE.

-      Góc nhìn ngang: 93° ~ 31.6°.

-      Hỗ trợ chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.

-      Nguồn điện: 24V AC, 12V DC.

-      Công suất tiêu thụ: 6W.

Chi tiết kỹ thuật

Camera

Cảm biến hình ảnh

1/3 type progressive scan Exmor CMOS

Độ nhạy sáng (50 IRE)

Color: 0.05 lx (F1.2, View-DR OFF, VE OFF, AGC ON, 1/30s, 30 fps)

B/ W: 0.04 lx (F1.2, View-DR OFF, VE OFF, AGC ON, 1/30s, 30 fps)

Độ nhạy sáng (30 IRE)

Color: 0.03 lx (F1.2, View-DR OFF, VE OFF, AGC ON, 1/30s, 30 fps)

B/ W: 0.02 lx (F1.2, View-DR OFF, VE OFF, AGC ON, 1/30s, 30 fps)

Tổng số điểm ảnh (H x V)

1.37 Megapixel

Màn trập điện tử

1/1 s to 1/10000 s

Điều khiển độ lợi

Auto

Điều khiển độ phơi sáng

AGC, Shutter speed, Iris

Chế độ cân bằng trắng (WB)

ATW, ATW-PRO, Fluorescent lamp, Mercury lamp, Sodium vapour lamp, Metal halide lamp, White LED, One push WB, Manual.

Loại ống kính

Built-in varifocal lens

Tỉ lệ phóng

Optical zoom 3x, Digital zoom 2x

Góc nhìn ngang

93° to 31.6°

Góc nhìn dọc

50.6° to 17.8°

Tiêu cự

f = 3.0 to 9.0 mm

F-number

F1.2 (Wide) to F2.1 (Tele)

Khoảng cách quan sát tối thiểu

300 mm

Độ phân giải ngang

600 TV lines (analog video)

Hồng ngoại

 

Chức năng khác

 

Chức năng camera

Ngày/ Đêm

Yes

Wide-D

Yes (View-DR)

Nâng cao hình ảnh

Visibility Enhancer (VE)

Giảm nhiễu

XDNR (technologies)

Hình ảnh

Khổ ảnh (ngang x đứng)

1280 x 1024, 1280 x 960, 1024 x 768, 1280 x 720, 800 x 600, 720 x 576, 720 x 480, 704 x 576, 640 x 480, 352 x 288, 320 x 240 (H.264, JPEG)

Định dạng nén

H.264, JPEG

Codec streaming

Triple Streaming, CBR/ VBR (selectable)

Định dạng nén

H.264: 30fps (1280 x 1024)

JPEG: 30fps (1280 x 1024)

Audio

Chuẩn nén âm thanh

G.711/ G.726/ AAC (16 kHz, 48 kHz).

Mạng

Giao thức

IPv4, TCP, UDP, ARP, ICMP, IGMP, HTTP, DHCP, DNS, NTP, RTP/RTCP, RTSP, SMTP, IPv6, HTTPS, SNMP (MIB-2)

Tương thích chuẩn ONVIF

Yes

Hệ màu

PAL/ NTSC

Công nghệ phân tích hình ảnh thông minh

DEPA

Giao diện

Ethernet

10BASE-T / 100BASE-TX (RJ-45)

Đầu ra video

BNC x1, 1.0 Vp-p, 75 Ω, unbalance, sync negative

Đầu vào cảm ứng

x 2

Đầu ra báo động

X 2, 24V AC/ DC, 1A.

Thông tin chung

Trọng lượng

Xấp xỉ. 760 g (1 lb 11 oz)

Kích thước (Rộng x Cao x Sâu)

ø148 mm x 108 mm (ø5 7/8 inches x 4 3/8 inches)

Yêu cầu điện nguồn

PoE (IEEE 802.3 af compliant), DC 12V ± 10%, AC 24V ± 20%.

Công suất tiêu thụ

6 W

Nhiệt độ hoạt động

-10 °C to +50 °C (14°F to 122°F)

BÌNH LUẬN