THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Camera Dome hồng ngoại SAMSUNG WISENET SCD-2022R
- Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch Super HAD CCD II
- Độ phân giải: 700 TV Lines
- Độ nhạy sáng: 0.15 Lux @ F1.2 (50IRE), 0.0002 Lux (Sens-up, 512x) (màu), 0 LUX (IR LED on) (trắng/ đen)
- Ống kính cố định: 3.8mm
- Góc quan sát theo chiều ngang: 78°, theo chiều dọc: 59°
- Số đèn LED hồng ngoại: 8 đèn LED IR
- Tầm quan sát hồng ngoại: 7 mét
- Chức năng quan sát Ngày và Đêm (ICR)
- Chức năng chống ngược sáng BLC
- Chức năng chống sương mù Defog
- Chức năng phát hiện chuyển động
- Chức năng điều chỉnh độ lợi AGC
- Nguồn điện: 12VDC
- Công suất tiêu thụ: 3W
- Kích thước: Æ107.6 x 83.7 mm
- Trọng lượng: 235g
Đặc tính kỹ thuật
|
Cảm biến hình ảnh |
1/3 inch Super HAD CCD II |
|
Tổng số điểm ảnh |
1,020(H) x 508(V) |
|
Hệ thống quét |
2 : 1 Interlace |
|
Đồng bộ |
Internal |
|
Tần số |
H: 15.734KHz / V: 59.94Hz |
|
Độ phân giải |
700TV lines (ER mode) |
|
Độ nhạy sáng |
Color: 0.15 Lux @ F1.2 (50IRE), 0.0002 Lux (Sens-up, 512x) B/W: 0 LUX (IR LED on) |
|
Tỉ lệ S/N |
52dB (AGC off, Weight on) |
|
Ngõ ra Video |
C[removed] 1.0 Vp-p / 75Ω composite |
|
Ống kính |
3.8 mm (cố định) |
|
Khẩu độ |
F2.0 |
|
Góc quan sát |
H: 78°, V: 59° |
|
Số đèn LED hồng ngoại |
IR LED 8ea |
|
Tầm quan sát hồng ngoại |
7 mét |
|
Khoảng cách quan sát tối thiểu |
0.4 m (1.31ft) |
|
Loại ống kính |
Cố định |
|
Loại treo tường |
Board type |
|
Phạm vi Pan |
0° ~ 352° |
|
Phạm vi Tilt |
0° ~ 75° |
|
Đa ngôn ngữ |
English, French, German, Spanish, Italian, Chinese, Russian, Polish, Czech, Romanian, Serbian, Swedish, Danish, Turkish, Portuguese |
|
Tiêu đề camera |
Off/ On (hiển thị 15 ký tự) |
|
Ngày và Đêm |
Auto (ICR) / Color / B/W / External D/N |
|
Chống ngược sáng |
Off / BLC / HLC |
|
Tăng cường độ tương phản |
SSDR (Off / On) |
|
Giảm nhiễu số |
SSNRIII (Off / On) |
|
Chống sương mù Defog |
Off / Auto / Manual |
|
Phát hiện chuyển động |
Off / On |
|
Vùng riêng tư |
Off / On (8 programmable zones) |
|
Sens-up |
2x ~ 512x |
|
Điều chỉnh độ lợi |
Off / Low / Middle / High |
|
Cân bằng ánh sáng trắng ATW |
ATW / Outdoor / Indoor / Manual / AWC (1,800°K ~ 10,500°K) |
|
Electronic Shutter Speed |
1/60 ~ 1/120,000sec |
|
Reverse |
H-Rev (Off / On) |
|
Kết nối |
Coaxial control (SPC-300 compatible) |
|
Giao thức |
Coax: Pelco-C (Coaxitron) |
|
Nhiệt độ/ độ ẩm hoạt động |
-10°C ~ +55°C (+14°F ~ +131°F) / Less than 90% RH |
|
Nguồn điện |
12VDC ± 10% |
|
Công suất tiêu thụ |
Tối đa 3W |
|
Kích thước |
Ø107.6 x 83.7mm (Ø4.24' x 3.3') |
|
Trọng lượng |
235g (0.52 lb) |




