THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Camera Dome hồng ngoại PANASONIC CV-CFW103L
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.9 inch CMOS.
- Có khả năng truyền trên cáp đồng trục đến 800 mét.
- Độ phân giải: 1.0 Megapixel (1280 (H) x 720 (V)) với tốc độ khung hình 25fps.
- Độ nhạy sáng: 0.05Lux/F1.6, 0Lux IR on.
- Ống kính tiêu cự: 3.6mm (góc nhìn: 88º-46º).
- Tích hợp đèn hồng ngoại, khoảng cách tối đa 30 mét.
- Chức năng tự động điều chỉnh độ lợi AGC.
- Chức năng giảm nhiễu số 2D.
- Chức năng tự động cân bằng ánh sáng trắng.
- Chức năng chống ngược sáng BLC (BackLight Compensation).
- Vỏ bảo vệ đạt tiêu chuẩn kín nước, bụi IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Nguồn điện cung cấp: 12VDC ± 25%.
- Môi trường hoạt động: Nhiệt độ -30ºC đến 60ºC, Độ ẩm dưới 95RH.
- Chất liệu kim loại.
- Kích thước: Ø93.4 x 79.7mm.
- Trọng lượng: 350g.
Đặc tính kỹ thuật
Camera | |
Image Sensor | 1/2.9 inch 1.0 Megapixels CMOS |
Effective Pixels | 1280 (H) x 720 (V) |
Min Illumination | 0.05Lux/ F1.6, 0Lux IR on |
Electronic Shutter | 1/50s~1/100,000s |
Video Frame Rate | 25fps |
Synchronization | Internal |
Day & Night | Auto (ICR)/ Color/ B/W |
Max IR Distance | 30m |
Digital Noise Reduction | 2D |
White Balance | Auto |
AGC | Auto |
BLC | Auto |
Lens | |
Focal Length | 3.6 mm |
Angular Field of View | H: 88º ~ V: 46º |
Lens Type | M12 |
Input / Output | |
Video Output | 1 CH BNC HD-CVI video output |
General | |
Power | 12VDC ± 25% |
Power Consumption | 2.5W MAX |
Working Temperature | -30℃~+60℃. |
Less than 95% RH (no condensation) | |
Dimensions | Φ93.4 mm x 79.7 mm |
Weight | 350g |
Installation Mode | Wall mount/ In-ceiling mount |
External Case | Metal |