THÔNG SỐ KỸ THUẬT
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT |
|
Mã sản phẩm | SNC-EM602RC |
Hãng sản xuất | SONY |
Cảm biến hình ảnh |
1/3-type progressive scan Exmor CMOS |
Điềm ảnh |
1.3Megapixels |
Hệ thống tín hiệu |
NTSC/ PAL (Switchable) |
Hệ thống đồng bộ |
Internal synchronization |
Ánh sáng tối thiểu (50IRE) |
0.05 Lux (Color) (F1.2, View-DR OFF, AGC ON, 1/30s); 0 Lux (B/W) (khi bật hồng ngoại). |
Ánh sáng tối thiểu (30IRE) |
0.03 Lux (Color) (F1.2, View-DR OFF, AGC ON, 1/30s); 0 Lux (B/W) (khi bật hồng ngoại). |
Phạm vi Dynamic |
Tương đương với 130 dB với công nghệ View-DR |
Tỉ lệ S/N |
Hơn 50dB (độ lợi 0 dB) |
Độ lợi |
Auto |
Màn trập |
1/1s đến 1/10.000s |
Điều khiển Exposure |
Bù sáng, AGC, màn trập, IRIS |
Cân bằng ánh sáng trắng |
ATW, ATW-PRO, đèn huỳnh quang, đèn thủy ngân, đèn hơi natri, đèn Metal halide, LED trắng, |
Ống kính |
Tích hợp ống kính Varifocal |
Zoom dễ dàng |
Yes |
Tỉ lệ Zoom |
Zoom quang: 3x; Zoom số: 4x, Zoom tổng cộng: 12x |
Cài đặt cho tiêu cự dễ dàng |
Yes |
Góc nhìn Ngang |
93º đến 31.6º |
Góc nhìn Dọc |
50.6º đến 17.8º |
Ống kính tiêu cự |
f= 3.0 đến 9.0 mm |
F-Number |
F1.2 (Wide) đến F2.1 (Tele) |
Khoảng cách quan sát tối thiểu |
300mm |
Pan/Till/Rotation Angle (Manual) |
Pan: ±192º; Tilt: -7º đến +75º; Rotation: ± 99º |
Đèn chiếu sáng IR |
Yes (Chiều dài sóng: 850 nm (typical); IR LED 20 pieces) |
Khoảng cách làm việc IR |
30 m (50IRE) |
Day/ Night |
True D/N |
e-Flip |
Yes |
Wide-D |
View-DR |
Tone Correction |
Visibility Enhancer (VE) |
Noise Reduction |
XDNR |
Ổn định hình ảnh |
Yes |
Chế độ hình ảnh |
Yes |
Privacy Masking (number) |
20 |
Tiêu chuẩn va đập |
IK10 |
Tiêu chuẩn chống nước |
IP66 |
Ngôn ngữ |
English, Japanese, Chinese (đơn giản hóa), Chinese (truyền thống), French, Spanish, German, Italian, Korean, Portuguese, Russian, Arabic, Hindi, Vietnamese, Thai |
Hỗ trợ xem qua điện thoại di động Smart Phone |
Yes |
Độ phân giải hình ảnh |
1280 x 1024, 1280 x 960, 1024 x 768, 800 x 600, 720 x 576, 720 x 480, 704 x 576, 640 x 480, 352 x 288, 320 x 240 |
Chuẩn nén hình ảnh định dạng |
H.264, JPEG |
Tốc độ tối đa khung hình |
H.264: 30 hình/ giây(1280 x 1024); JPEG: 30 hình/ giây (1280 x 1024) |
Cài đặt tỉ lệ bit |
64 Kbps đến 32 Mbps |
Solid PTZ |
Yes |
Phân tích hình ảnh thông minh |
DEPA Advanced |
Chức năng phát hiện chuyển động thông minh |
Yes |
Bộ nhớ |
2GB |
Hỗ trợ trình duyệt Web |
Microsoft® Internet Explorer phiên bản 7.0, 8.0. 9.0, 10.0. Firefox phiên bản 19.02. Safari phiên bản 5.1. Google Chrome™ phiên bản 25.0 |
Hỗ trợ giao thức |
IPv4, TCP, UDP, ARP, ICMP, IGMP, HTTP, DHCP, NTP, IPv6, HTTPS, SNMP (v1, v2c, v3), SSL |
QoS |
DSCP |
Hỗ trợ luồng Multicast |
Yes |
Chuẩn |
ONVIF (Profile S) |
Chuẩn |
IEEE 802.1X |
Ngõ ra Video Analog |
No |
Setup cho ngõ ra Monitor Analog |
Phono jack x 1 |
Ngõ vào Line |
No |
Ngõ ra Line |
No |
Cổng mạng |
10BASE-T/100BASE-TX (RJ-45) |
Ngõ vào báo động (ngõ vào cảm ứng) |
No |
Ngõ ra báo động |
No |
Khe cắm thẻ nhớ |
No |
Nguồn điện |
IEEE802.3 at (hệ thống PoE/ PoE+) |
Công suất tiêu thụ |
Tối đa 17W (IEEE802.3at (PoE+), (heater enabled); 11W ((IEEE802.3at (PoE+), (heater disabled) |
Kích thước |
166 x 128 mm |
Trọng lượng |
1580g |