THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Camera Dome 4 in 1 hồng ngoại 2.0 Megapixel KBVISION KX-2012C4
- Camera 4 in 1 (CVI, TVI, AHD, Analog).
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.7 inch Omni Vision CMOS.
- Độ phân giải: 2.0 Megapixel.
- Ống kính: 3.6mm (góc nhìn 88º).
- Tầm quan sát hồng ngoại: 20 mét.
- LED công nghệ mới SMD, tự điều chỉnh công suất chống lóa.
- Chức năng cảm biến ngày/đêm giúp camera tự động điều chỉnh hình ảnh và màu sắc phù hợp nhất với mọi môi trường ánh sáng.
- Hỗ trợ cân bằng ánh sáng, bù sáng, chống ngược sáng, chống nhiễu 2D-DNR.
- Hỗ trợ chuyển chế độ hình ảnh và điều chỉnh OSD Menu trực tiếp bằng đầu ghi hình.
- Hỗ trợ OSD menu điều chỉnh từ xa.
- Nguồn điện: 12VDC.
- Nhiệt độ hoạt động: -40~+60ºC.
- Vật liệu: Vỏ kim loại.
Đặc tính kỹ thuật
Camera | |
Image Sensor | 1/2.7 inch CMOS |
Effective Pixels | 1920(H)×1080(V), 2MP Omni Vision |
Scanning System | Progressive |
Electronic Shutter Speed | PAL: 1/25~1/100000s NTSC: 1/30~1/100000s |
Minimum Illumination | 0.02Lux/F2.0, 30IRE, 0Lux IR on |
S/N Ratio | More than 65dB |
IR Distance | Up to 20m (66feet) |
IR On/Off Control | Auto / Manual |
IR LEDs | 12 |
Lens | |
Lens Type | Fixed lens / Fixed iris |
Mount Type | Board-in |
Focal Length | 3.6mm |
Max Aperture | F2.0 |
Angle of View | H: 88° |
Close Focus Distance | 900mm (2000mm) |
Pan/Tilt/Rotation | |
Pan | 0° ~ 360° |
Tilt | 0° ~ 90° |
Rotation | 0° ~ 360° |
Video | |
Resolution | 1080P (1920×1080) |
Frame Rate | 25/30fps@1080P, 25/30/50/60fps@720P |
Video Output | 1-channel BNC high definition video output / CVBS video output (Can switch) |
Day/Night | Auto (ICR) / Manual |
OSD Menu | Multi-language |
BLC Mode | BLC / HLC / DWDR |
WDR | DWDR |
Gain Control | AGC |
Noise Reduction | 2D |
White Balance | Auto / Manual |
Smart IR | Auto / Manual |
Electrical | |
Power Supply | 12V DC ±25% |
Power Consumption | Max 3.2W (12V DC, IR on) |
Environmental | |
Operating Conditions | 40°C ~ +60°C (-40°F ~ +140°F) / Less than 90% RH * Start up should be done at above -40°C (-40°F) |
Storage Conditions | -40°C ~ +60°C (-40°F ~ +140°F) / Less than 90% RH |
Construction | |
Casing | Plastic |
Dimensions | Φ85.4×69.1 mm |
Net Weight | 0.11kg |
Gross Weight | 0.17kg |