THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Camera AHD Speed Dome 2.0 Megapixel SAMSUNG WISENET HCP-6230
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch CMOS.
- Độ phân giải: 2.0 Megapixel.
- Độ nhạy sáng: 0.2Lux@F1.6 (Color), 0.01Lux@F1.6 (B/W).
- Ống kính: 4.44 ~ 101.2mm.
- Zoom quang: 23x.
- Zoom số: 16x.
- Góc quan sát theo chiều ngang là: 62.8º (Wide) ~ 3.14º (Tele); theo chiều dọc: 36.8º (Wide) ~ 1.76º (Tele).
- Chức năng quan sát Ngày và Đêm (IR-CUT).
- Chức năng chống ngược sáng BLC (BackLight Compensation).
- Chức năng chống chói sáng HLC (HighLight Compensation).
- Chức năng lọc nhiễu kỹ thuật số Digital DNR (Dynamic Noise Reduction).
- Chức năng chống sương mù Defog.
- Chức năng phát hiện chuyển động.
- Chức năng vùng riêng tư.
- Chức năng điều chỉnh độ lợi AGC.
- Cổng kết nối: RS485.
- Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
- Nguồn điện: 24VAC ± 10%.
- Công suất tiêu thụ: Tối đa 20W.
- Kích thước: Ø152.0 x 218.0mm.
- Trọng lượng: 2.2kg.
Đặc tính kỹ thuật
Video | |
Imaging Device | 1/2.8 inch 2.38M CMOS |
Total Pixels | 1,952(H) x 1,116(V), 2.18M pixels |
Effective Pixels | 1,944(H) x 1,104(V), 2.14M pixels |
Scanning System | Progressive |
Min. Illumination | Color: 0.2Lux (1/30sec, F1.6), B/W: 0.01Lux (1/30sec, F1.6) |
S / N Ratio | 50dB |
Video Output | BNC (CVBS/AHD) |
Lens | |
Focal Length (Zoom Ratio) | 4.44 ~ 142.6mm (Optical 32x) |
Max. Aperture Ratio | F1.6 (Wide) / F3.63 (Tele) |
Angular Field of View | H: 62.8º (Wide) ~ 3.14º (Tele) / V : 36.8º (Wide) ~ 1.76º (Tele) |
Min. Object Distance | Wide: 1.5m (4.92ft), Tele: 2m (6.56ft) |
Focus Control | Auto / Manual / One push |
Mount Type | DC auto iris/ Board-in type |
Pan / Tilt / Rotate | |
Pan Range | 360° Endless |
Pan Speed | Preset: 700°/sec, Manual: 0.024°/sec ~ 200°/sec |
Tilt Range | Preset: 700°/sec, Manual: 0.024°/sec ~ 200°/sec |
Preset | 255ea |
Preset Accuracy | ±0.2° |
Azimuth | Yes (E / W / S / N / NE / SE / NW / SW OSD) |
Operational | |
Camera Title | Off / On (Displayed 15 characters) |
Day & Night | Auto (ICR) / Color / B/W |
Backlight Compensation | Off / BLC / HLC |
Wide Dynamic Range | 120dB |
Contrast Enhancement | SSDR (Off / On) |
Digital Noise Reduction | SSNRIII (2D+3D noise filter) (Off / On) |
Defog | Off / Auto / Manual |
Motion Detection | Off / On (4ea rectangular zone) |
Privacy Masking | Off / On (32 zones of rectangular zone) |
Gain Control | Off / Low / Middle / High |
White Balance | ATW / AWC / Manual / Indoor / Outdoor / Mercury / Sodium |
Electronic Shutter Speed | Minimum / Maximum / Anti flicker (2 ~ 1/12,000sec) |
Digital Zoom | 16x |
Flip / Mirror | Off / On |
Intelligent Video Analytics | Tampering, Virtual line, Enter / Exit, (Dis)Appear |
Alarm I/O | Input 4ea / Output 2ea (Relay) |
Remote Control Interface | RS-485, Coaxial |
Protocol | RS-485: Samsung-T/E, Pelco-P/D, Sungjin, Panasonic, Honeywell, AD, Vicon, Bosch, GE. |
Coaxial: ACP (AHD Coax Protocol) | |
Environmental | |
Operating Temperature / Humidity | -10°C ~ +55°C (+14°F ~ +131°F) / |
Less than 90% RH | |
Vandal Resistance | IK10 (With SHP-3701H) |
Electrical | |
Input Voltage / Current | 24VDC ±10% |
Power Consumption | Max. 20W |
Mechanical | |
Color / Material | Ivory / Plastic + Metal |
Dimensions | Ø152.0 x 218.0mm |
Weight | 2.2kg |