DANH MỤC

  • Camera IP Cube hồng ngoại 2.0 Megapixel Vivotek IP8160

  • Liên hệ
    • Bảo hành: 12 tháng
    • Tình trạng:

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Camera IP Cube hồng ngoại 2.0 Megapixel Vivotek IP8160
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.9 inch CMOS.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.264, MJPEG.
- Độ phân giải: 2.0 Megapixel (1920 x 1080).
- Độ nhạy sáng: 0.07 Lux @ F1.8 (Color), < 0> - Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ microSD/SDHC/SDXC.
- Ống kính: 2.8mm (Fixed-focal).
- Zoom số: 48x.
- Số đèn LED hồng ngoại: 2 đèn LED hồng ngoại thông minh.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 8 mét.
- Góc quan sát theo chiều ngang: 113º (H), theo chiều dọc: 63º (V), 136º (D).
- Chức năng quan sát Ngày và Đêm (IR-CUT).
- Chức năng chống ngược sáng WDR Enhanced.
- Chức năng phát hiện chuyển động.
- Hỗ trợ âm thanh: 2 chiều.
- Tích hợp microphone.
- Tích hợp loa (speaker).
- Số người truy cập đồng thời là: 10 người.
- Cổng kết nối: 10 Base-T/100 Base-TX Ethernet (RJ-45).
- Hỗ trợ hệ điều hành: Microsoft Windows 8/7/Vista/XP/2000.
- Hỗ trợ trình duyệt Web: Mozilla Firefox 7~43 (streaming only), Internet Explorer 7/8/9/10/11.
- Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
- Công suất tiêu thụ: Tối đa 5.5W. 
- Kích thước: Ø 66 x 38.9 mm.
- Trọng lượng: 100.6g.
Đặc tính kỹ thuật

Model IP8160
System Information
CPU Multimedia SoC (System-on-Chip)
Flash 128 MB
RAM 256 MB
Camera Features
Image Sensor 1/2.9 inch Progressive CMOS
Maximum Resolution 1920x1080
Lens Type Fixed-focal
Focal Length f = 2.8 mm
Aperture F1.8
Field of View 113° (Horizontal), 63° (Vertical), 136° (Diagonal)
Shutter Time 1/5 sec. to 1/32,000 sec.
WDR Technology WDR Enhanced
Day/Night Removable IR-cut filter for day & night
Function
Minimum Illumination 0.07 Lux @ F1.8 (Color), < 0>
Pan/Tilt/Zoom Functionalities ePTZ: 48x digital zoom (4x on IE plug-in,12x
built in)
IR Illuminators Built-in IR illuminators, effective up to 8
meters with Smart IR LED x 2
On-board Storage Slot type: MicroSD/SDHC/SDXC card slot
Seamless Recording
Video
Compression H.264 & MJPEG
Maximum Frame Rate 30 fps @ 1920x1080, 15 fps @ 1920x1080 (Acoustic Echo Cancellation On)
Maximum Streams 3 simultaneous streams
S/N Ratio 70 dB
Dynamic Range 70 dB
Video Streaming Adjustable resolution, quality and bitrate
Smart Stream II
Image Settings Time stamp, text overlay, flip & mirror; Configurable brightness, contrast, saturation, sharpness, white balance, exposure control, gain, backlight compensation, privacy masks; Scheduled profile settings, defog, 3DNR, video rotation
Audio
Audio Capability Two-way Audio (Full duplex)
Compression G.711, G.726
Interface Built-in microphone. Built-in speaker
Effective Range 5 meters
Network
Users Live viewing for up to 10 clients
Protocols IPv4, IPv6, TCP/IP, HTTP, HTTPS, UPnP,
RTSP/RTP/RTCP, IGMP, SMTP, FTP, DHCP, NTP, DNS, DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP, 802.1X ,SSL/TLS, ARP
Interface 10 Base-T/100 Base-TX Ethernet
(RJ-45)
ONVIF Supported, specification available at www.
onvif.org
Intelligent Video
Video Motion Detection Five-window video motion detection
Alarm and Event
Alarm Triggers Motion detection, manual trigger, periodical trigger, system boot, recording notification, camera tampering detection, audio detection
General
Connectors RJ-45 cable connector for 10/100Mpbs
Network/PoE connection x 1
LED Indicator System power and status indicator
Power Input IEEE 802.3af PoE Class 0
Web Browser Mozilla Firefox 7~43 (streaming only)
Internet Explorer 7/8/9/10/11
Other Players VLC: 1.1.11 or above. QuickTime: 7 or above
Operating System Microsoft Windows 8/7/Vista/XP/2000
Power Consumption Max. 5.5 W
Dimensions Ø 66 x 38.9 mm
Weight 100.6g

BÌNH LUẬN