DANH MỤC

  • Camera IP 1.0 Megapixel Vivotek CC8130

  • Liên hệ
    • Bảo hành: 12 tháng
    • Tình trạng:

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Camera IP 1.0 Megapixel Vivotek CC8130

Cảm biến hình ảnh: 1/4 inch Progressive CMOS.

Chuẩn nén hình ảnh: H.264, MJPEG.

Chip cảm biến CMOS 1.0 Megapixel.

Tốc độ tối đa khung hình: 30 hình/ giây (1280 x 800).

Độ nhạy sáng: 0.47 Lux, 50 IRE (màu).

Góc nhìn Panoramic: 180º.

Ống kính: 1.3 mm.

Số người sử dụng kết nối đồng thời: 10 người.

Tích hợp Microphone.

- Camera ip hỗ trợ giao thức: IPv4, IPv6.

Kết nối cổng: RJ45 cho mạng/ PoE.

Hỗ trợ chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.

Chỉ dùng PoE, không dùng được Adaptor.

Dễ dàng trong việc gắn tường hoặc màn hình máy tính, thuận tiện trong việc ghi lại hình ảnh bằng mắt.

Microphone được tích hợp bên trong camera quan sát cho phép tăng cường mức độ quan sát với âm thanh hiệu quả trong vòng bán kính 5 mét.

Hỗ trợ hệ điều hành: Microsoft Windows 7/ Vista/ XP/ 2000.

Công suất tiêu thụ: 3.8W.

Kích thước: 28 x 50 x 88 mm.

Trọng lượng: 94g.

Đặc tính kỹ thuật

CPU

Multimedia SoC (System-on-Chip)

Flash/ RAM

128 MB/ 128MB

Cảm biến hình ảnh

1/4' Progressive CMOS

Độ phân giải

1280x800

Loại ống kính

Fixed-focal

Ống kính

1.3 mm/ F1.8

Góc quan sát

180° (phương ngang), 100° (phương dọc), 180° (chéo)

Thời gian phơi sáng

1/5 sec. to 1/32,000 sec.

Độ nhạy sáng

0.47 Lux, 50 IRE ( Color )

Pan / Tilt / Zoom

ePTZ: 4x digital zoom (IE plug-in)

Chuẩn nén

H.264 & MJPEG

Tốc độ tối đa khung hình

H.264: 30 fps at 1280x800

MJPEG: 30 fps at 1280x800

Luồng tối đa

2 luồng đồng thời

Tỉ lệ S/N

Above 56 dB

Luồng Video

Điều chỉnh độ phân giải, chất lượng và tỉ lệ bit

Cài đặt hình ảnh

Điều chỉnh kích thước hình chuẩn, chất lượng và tỉ lệ bit. Hiển thị tựa và thời gian khung hình. Hình lật ngược và lật trái. Cấu hình độ sáng, độ tương phản, bão hòa, sắc nét, cân bằng ánh sáng trắng, điều chỉnh tiếp xúc, độ lợi, hỗ trợ ánh sáng, mặt nạ riêng tư. Cài đặt thông tin cá nhân theo lịch

Audio Capability

Ngõ vào Audio

Chuẩn nén

G.711

Giao diện

Tích hợp microphone

Phạm vi ảnh hưởng

5 m

Users

camera xem cùng lúc 10 clients

Giao thức

IPv4, IPv6, TCP/IP, HTTP, HTTPS, UPnP, RTSP/RTP/RTCP, IGMP, SMTP, FTP, DHCP, NTP, DNS, DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP, 802.1X

Chuẩn

ONVIF

Giao diện

10Base-T/100 BaseTX Ethernet (RJ-45)

Phát hiện chuyển động Video

3 cửa sổ bắt hình chuyển động

Kích hoạt cảnh báo

Phát hiện chuyển động Video, kích hoạt bằng tay, kích hoạt lịch trình, khởi động hệ thống, thông báo ghi âm.

Cảnh báo sự kiện

Thông báo sự kiện HTTP, SMTP, FTP and NAS server

File upload via HTTP, SMTP, FTP and NAS server

Kết nối

RJ-45 for Network/PoE connection

Hiển thị LED

Hệ thống nguồn và hiển thị trạng thái

Nguồn điện ngõ vào

IEEE 802.3af PoE Class 1

Công suất tiêu thụ

Max. 3.8W

Kích thước

28mm (D) x 50mm (W) x 88mm (H) (Body only)

35mm (D) x 53mm(W) x 118mm (H) (With stand)

Trọng lượng

94 g

Tiêu chuẩn

CE, LVD, FCC Class B, VCCI, C-Tick

Nhiệt độ hoạt động

0°C ~ 40°C ( 32°F ~ 122°F )

Hệ điều hành

Microsoft Windows 7/Vista/XP/2000

Trình duyệt

Mozilla Firefox 7~10 (streaming only)

Internet Explorer 7.x or 8.x

Phần mềm khác

VLC: 1.1.11 or above

QuickTime: 7 or above

BÌNH LUẬN